Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John Brown


noun
abolitionist who was hanged after leading an unsuccessful raid at Harper's Ferry, Virginia (1800-1859)
Syn:
Brown
Instance Hypernyms:
abolitionist, emancipationist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.